• Device: 090 938 1187
  • Service: 090 777 1187
  • info.ips@ipsvn.com.vn
  • www.ipsvn.com.vn

PHÒNG KHÁM SIHG – GÓI KHÁM TỔNG QUÁT CAO CẤP NAM – NỮ

1. Khám lâm sàng
– Khám tổng quát các cơ quan
– Chiều cao, Cân nặng, BMI, Vòng bụng, Huyết áp
2. Điện tim
– Đo điện tâm đồ nghỉ tĩnh
3. Đo mật độ xương
– Đo mật độ xương bằng sóng siêu âm
4. Chụp X-Quang
– X-Quang ngực thẳng
5. Siêu âm
– Siêu âm ổ bụng – chậu tổng quát
– Siêu âm Doppler động mạch cảnh, đốt sống ngoài sọ
– Siêu âm tim
– Siêu âm tuyến giáp
– Siêu âm vú (Nữ)
6. Nội soi
– Tai, mũi và họng
7. Xét nghiệm máu
– Total protein, Albumin, A/G (xét nghiệm về chất đạm)
– AST, ALT, GGT (men gan)
– Bilirubin total, Bilirubin direct, Bilirubin indirect (gan, mật)
– CPK (men tim)
– Amylase (men tuỵ)
– Na, Cl, K (Điện giải đồ)+ Ca + Fe
– Cholesterol, Triglycerid, HDL-C, LDL-C, ApoA, ApoB (Lipid máu)
– Bun, Creatinine, Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)
– Acid Uric
– Đường máu đói, HbA1C
– Công thức Máu (CBC)
– Ferritin (dự trữ sắt)
– hs-CRP
– TSH, FT4
8. Tầm soát viêm gan
– HAV – IgM (viêm gan siêu vi A)
– HBs Ag, HBs Ab, HBc Ab – IgM (viêm gan siêu vi B)
– HCV Ab (viêm gan siêu vi C)
9. Tầm soát ung thư
– AFP (gan)
– CEA (đường tiêu hóa)
– CA19-9 (tụy)
– CYFRA 21.1 (phổi)
– CA 72.4  (dạ dày)
– CA 15.3 (vú) (Nữ)
– CA 12.5 (tử cung, buồng trứng) (Nữ)
– PSA, Free PSA, tỷ lệ PSA/FreePSA ( Tuyến tiền liệt) (Nam)
– SCC (biểu mô tế bào vẩy)
10. Xét nghiệm nước tiểu
– Tổng phân tích nước tiểu
– Cặn lắng nước tiểu
11. Xét nghiệm phân
– Tìm hồng cầu ẩn trong phân tầm soát ung thư đại trực tràng (FOBT) – 2 mẫu
Bác sĩ tư vấn kết quả, kê toa thuốc
Hồ sơ tổng kết gói khám tổng quát
Lưu ý:
1. Vui lòng mang theo hồ sơ bệnh án cũ, film chụp nhũ ảnh, CT, MRI, thuốc, v.v… (nếu có)
2. Chi phí của gói khám áp dụng đến ngày 31.12.2021 và có thể thay đổi mà không báo trước
3. Bác sĩ sẽ chỉ định thêm các dịch vụ khác nếu cần thiết cho việc chẩn đoán và điều trị

Scroll to Top